Từ điển Thiều Chửu
備 - bị
① Ðủ. ||② Dự sẵn, như dự bị 預備 dự sẵn cho đủ dùng.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
備 - bị
Sắp đặt sẵn — Hoàn toàn đầy đủ — Thận trọng.


不備 - bất bị || 備案 - bị án || 備榜 - bị bảng || 備家 - bị gia || 備考 - bị khảo || 備數 - bị số || 備位 - bị vị || 備員 - bị viên || 警備 - cảnh bị || 整備 - chỉnh bị || 准備 - chuẩn bị || 準備 - chuẩn bị || 准備金 - chuẩn bị kim || 具備 - cụ bị || 充備 - sung bị || 預備 - dự bị || 戒備 - giới bị || 後備 - hậu bị || 完備 - hoàn bị || 防備 - phòng bị || 軍備 - quân bị || 全備 - toàn bị || 責備 - trách bị || 儲備 - trữ bị || 四六備覽 - tứ lục bị lãm || 越史備覽 - việt sử bị lãm || 武備 - vũ bị ||